climate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climate.
Từ điển Anh Việt
climate
/'klaimit/
* danh từ
khí hậu, thời tiết
continental climate: khí hậu lục địa
miền khí hậu
a warm climate: miền khí hậu ấm áp
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
climate
* kinh tế
khí hậu
* kỹ thuật
khí hậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
climate
the weather in some location averaged over some long period of time
the dank climate of southern Wales
plants from a cold clime travel best in winter
Synonyms: clime
the prevailing psychological state
the climate of opinion
the national mood had changed radically since the last election
Synonyms: mood