climate-conditioned foods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
climate-conditioned foods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climate-conditioned foods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của climate-conditioned foods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
climate-conditioned foods
* kinh tế
thực phẩm được điều hòa khí hậu