clichy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clichy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clichy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clichy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clichy
a northwestern suburb of Paris; the residence of the Merovingian royalty in the 7th century
Synonyms: Clichy-la-Garenne
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).