cliquy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cliquy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliquy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliquy.

Từ điển Anh Việt

  • cliquy

    /kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/

    * tính từ

    có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng