clinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinker.

Từ điển Anh Việt

  • clinker

    /'kliɳkə/

    * danh từ

    gạch nung già

    tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke

    * danh từ

    (từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)

    (từ lóng) sai lầm; thất bại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clinker

    * kỹ thuật

    gạch clinke

    gạch nung già

    xỉ

    xỉ cứng

    xỉ lò

    xây dựng:

    clanhke

    xỉ lò (quay)

    hóa học & vật liệu:

    xỉ khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinker

    a hard brick used as a paving stone

    Synonyms: clinker brick

    clear out the cinders and clinker from

    we clinkered the fire frequently

    turn to clinker or form clinker under excessive heat in burning

    Similar:

    cinder: a fragment of incombustible matter left after a wood or coal or charcoal fire