cinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinder.
Từ điển Anh Việt
cinder
/'sində/
* danh từ
thanh cháy dở
xỉ, than xỉ
cứt sắt
bọt đá (núi lửa)
(số nhiều) tro
burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
* ngoại động từ
rải than xỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinder
* kinh tế
than cháy dở
tro
xỉ
* kỹ thuật
đồ phế thải
gỉ sắt
vảy kim loại
vảy sắt
xỉ lò
xỉ núi lửa
xỉ tro
cơ khí & công trình:
rải xỉ
than cháy dở
than xỉ
hóa học & vật liệu:
xỉ
xây dựng:
xỉ than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinder
a fragment of incombustible matter left after a wood or coal or charcoal fire
Synonyms: clinker