cindery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cindery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cindery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cindery.

Từ điển Anh Việt

  • cindery

    /'sindəri/

    * tính từ

    đầy xỉ, nhiều than xỉ

    đầy tro, nhiều tro