cinder-path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinder-path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinder-path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinder-path.
Từ điển Anh Việt
cinder-path
/'sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /'sindətræk/
* danh từ
(thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ