cinderella nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinderella nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinderella giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinderella.

Từ điển Anh Việt

  • cinderella

    * danh từ

    tài năng chưa được biết đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cinderella

    a woman whose merits were not been recognized but who then achieves sudden success and recognition

    a fictional young girl who is saved from her stepmother and stepsisters by her fairy godmother and a handsome prince