clingy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clingy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clingy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clingy.
Từ điển Anh Việt
clingy
/'kliɳi/
* tính từ
dính (bùn, đất sét...)
sát vào người (quần áo...)