clipped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clipped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clipped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clipped.

Từ điển Anh Việt

  • clipped

    * tính từ

    bị cắt cụt

    clipped form: hình thức bị cắt cụt

    rõ ràng và nhanh (lời nói)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clipped

    cut or trimmed by clipping

    a handsome man with a clipped moustache

    clipped hedges

    close-clipped lawns

    a clipped poodle

    (of speech) having quick short sounds

    a clipped upper-class accent

    Similar:

    nip: sever or remove by pinching or snipping

    nip off the flowers

    Synonyms: nip off, clip, snip, snip off

    trot: run at a moderately swift pace

    Synonyms: jog, clip

    clip: attach with a clip

    clip the papers together

    Antonyms: unclip

    snip: cultivate, tend, and cut back the growth of

    dress the plants in the garden

    Synonyms: clip, crop, trim, lop, dress, prune, cut back

    clip: terminate or abbreviate before its intended or proper end or its full extent

    My speech was cut short

    Personal freedom is curtailed in many countries

    Synonyms: curtail, cut short