clipped pel array nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clipped pel array nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clipped pel array giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clipped pel array.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clipped pel array

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mảng điểm đã bị cắt bớt