cliency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cliency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cliency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cliency.
Từ điển Anh Việt
cliency
* danh từ
người khách của luật sư
cliency
* danh từ
người khách của luật sư
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.