clef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clef.
Từ điển Anh Việt
clef
/klef/
* danh từ
(âm nhạc) chìa (khoá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clef
a musical notation written on a staff indicating the pitch of the notes following it