cleat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleat.
Từ điển Anh Việt
cleat
/kli:t/
* danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cleat
* kỹ thuật
bản giằng
cái chêm
cái chèn, cái chêm
cái kẹp
chêm
chèn
mỏ kẹp
tấm tăng cứng
thanh giằng
thanh nẹp
thớ lớp
thớ nứt
tính phân lớp
vấu
cơ khí & công trình:
cọc chằng
mẩu (bám)
tấm cách
giao thông & vận tải:
cọc néo
xây dựng:
thanh đỡ (bằng gỗ)
điện lạnh:
thanh đỡ cáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleat
a metal or leather projection (as from the sole of a shoe); prevents slipping
a fastener (usually with two projecting horns) around which a rope can be secured
a strip of wood or metal used to strengthen the surface to which it is attached
provide with cleats
cleat running shoes for better traction
secure on a cleat
cleat a line