cleats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleats.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleats

    shoes with leather or metal projections on the soles

    the football players all wore cleats

    Similar:

    cleat: a metal or leather projection (as from the sole of a shoe); prevents slipping

    cleat: a fastener (usually with two projecting horns) around which a rope can be secured

    cleat: a strip of wood or metal used to strengthen the surface to which it is attached

    cleat: provide with cleats

    cleat running shoes for better traction

    cleat: secure on a cleat

    cleat a line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).