clot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
clot
/klɔt/
* danh từ
cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại)
a clot of blood: cục máu
a clot of flour: cục bột dón lại
(y học) cục nghẽn
(từ lóng) người ngốc nghếch đần độn
* nội động từ
đóng cục, dón lại
* ngoại động từ
làm đóng cục, làm dón, làm dính bết lại với nhau
clotted hair: tóc dính bết lại với nhau (vì máu hoặc bùn)
clotted nonsense
điều thậm vô lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clot
* kinh tế
cục
hòn
khối
* kỹ thuật
cục
đóng cụ
hòn
keo tụ
khoảng
vón cục
vùng
y học:
cục đông, cục đông máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clot
a lump of material formed from the content of a liquid
Synonyms: coagulum
change from a liquid to a thickened or solid state
coagulated blood
Synonyms: coagulate
cause to change from a liquid to a solid or thickened state
Synonyms: coagulate
Similar:
curdle: turn into curds
curdled milk
Synonyms: clabber
Antonyms: homogenise
clog: coalesce or unite in a mass
Blood clots
- clot
- cloth
- clothe
- clotho
- clotty
- clotbur
- clothed
- clothes
- clotted
- cloture
- clothier
- clothing
- clothoid
- clotting
- cloth cap
- cloth oil
- cloth-cap
- cloth roof
- clothespin
- clot buster
- cloth shell
- cloth sieve
- cloth-eared
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- cloth filter
- cloth locker
- cloth ribbon
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- clotrimazole
- clotted dirt
- cloth cleaner
- cloth closure
- cloth surface