coagulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coagulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coagulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coagulate.

Từ điển Anh Việt

  • coagulate

    /kou'ægjuleit/

    * động từ

    làm đông lại; đông lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coagulate

    * kinh tế

    đông lạnh

    làm đông tụ

    * kỹ thuật

    đông tụ

    keo tụ

    làm đông tụ

    làm kết tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coagulate

    transformed from a liquid into a soft semisolid or solid mass

    coagulated blood

    curdled milk

    grumous blood

    Synonyms: coagulated, curdled, grumous, grumose

    Similar:

    clot: change from a liquid to a thickened or solid state

    coagulated blood

    clot: cause to change from a liquid to a solid or thickened state