coagulated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coagulated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coagulated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coagulated.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coagulated

    * kỹ thuật

    đông tụ

    hóa học & vật liệu:

    được đông lại

    được làm đông tụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coagulated

    changed into a solid mass

    Synonyms: solidified

    Similar:

    clot: change from a liquid to a thickened or solid state

    coagulated blood

    Synonyms: coagulate

    clot: cause to change from a liquid to a solid or thickened state

    Synonyms: coagulate

    coagulate: transformed from a liquid into a soft semisolid or solid mass

    coagulated blood

    curdled milk

    grumous blood

    Synonyms: curdled, grumous, grumose