solidified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solidified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solidified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solidified.

Từ điển Anh Việt

  • solidified

    * tính từ

    được hoá cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solidified

    Similar:

    solidify: make solid or more solid; cause to solidify

    solidify: become solid

    The metal solidified when it cooled

    coagulated: changed into a solid mass