clot buster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clot buster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clot buster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clot buster.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clot buster
Similar:
thrombolytic: a kind of pharmaceutical that can break up clots blocking the flow of blood to the heart muscle
Synonyms: thrombolytic agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clot
- cloth
- clothe
- clotho
- clotty
- clotbur
- clothed
- clothes
- clotted
- cloture
- clothier
- clothing
- clothoid
- clotting
- cloth cap
- cloth oil
- cloth-cap
- cloth roof
- clothespin
- clot buster
- cloth shell
- cloth sieve
- cloth-eared
- clothes peg
- clothes pin
- clothes-bag
- clothes-man
- clothes-peg
- clothes-pin
- clothesless
- clothesline
- cloth filter
- cloth locker
- cloth ribbon
- clothes line
- clothes moth
- clothes tree
- clothes-line
- clothes-moth
- clothes-prop
- clothes-rack
- clothes-tree
- clothesbrush
- clotheshorse
- clothespress
- clotrimazole
- clotted dirt
- cloth cleaner
- cloth closure
- cloth surface