thrombolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombolytic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thrombolytic

    * kỹ thuật

    y học:

    tan cục huyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombolytic

    a kind of pharmaceutical that can break up clots blocking the flow of blood to the heart muscle

    Synonyms: thrombolytic agent, clot buster