thrombolytic therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrombolytic therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrombolytic therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrombolytic therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thrombolytic therapy

    therapy consisting of the administration of a pharmacological agent to cause thrombolysis of an abnormal blood clot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).