clotty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clotty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clotty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clotty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clotty

    * kinh tế

    ở trạng thái đông