centipede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centipede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centipede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centipede.

Từ điển Anh Việt

  • centipede

    /'sentipi:d/

    * danh từ

    (động vật học) con rết

    động vật nhiều chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centipede

    chiefly nocturnal predacious arthropod having a flattened body of 15 to 173 segments each with a pair of legs, the foremost pair being modified as prehensors