centime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centime.
Từ điển Anh Việt
centime
/'sɑ:nti:m/
* danh từ
xentilit (một phần trăm frăng của Pháp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centime
* kỹ thuật
toán & tin:
bách phân vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centime
a fractional monetary unit of several countries: France and Algeria and Belgium and Burkina Faso and Burundi and Cameroon and Chad and the Congo and Gabon and Haiti and the Ivory Coast and Luxembourg and Mali and Morocco and Niger and Rwanda and Senegal and Switzerland and Togo
Similar:
penny: a coin worth one-hundredth of the value of the basic unit
Synonyms: cent