centimetre-gram-second system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centimetre-gram-second system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centimetre-gram-second system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centimetre-gram-second system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centimetre-gram-second system

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hệ xentimét-gam-giây