cent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cent.

Từ điển Anh Việt

  • cent

    /sent/

    * danh từ

    đồng xu (bằng 1 qoành 00 đô la)

    red cent: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

    I don't care a cent

    (xem) care

  • cent

    (Tech) cent (khoảng cách âm thanh

  • cent

    một trăm per c. phần trăm (%)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cent

    * kỹ thuật

    một trăm

    xu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cent

    a fractional monetary unit of several countries

    Similar:

    penny: a coin worth one-hundredth of the value of the basic unit

    Synonyms: centime