centenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centenary.
Từ điển Anh Việt
centenary
/sen'ti:nəri/
* tính từ
trăm năm
* danh từ
thời gian trăm năm, thế kỷ
lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centenary
Similar:
centennial: the 100th anniversary (or the celebration of it)
centennial: of or relating to or completing a period of 100 years
centennial celebration