centring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centring.

Từ điển Anh Việt

  • centring

    * danh từ

    sự định tâm, khoan tâm

  • centring

    đưa tâm về // sự định tâm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centring

    * kinh tế

    sự tập trung vào

    * kỹ thuật

    sự chỉnh tâm

    sự định tâm

    sự khoan tâm

    toán & tin:

    đưa tâm về