centaur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centaur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centaur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centaur.

Từ điển Anh Việt

  • centaur

    /'sentɔ:/

    * danh từ

    quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp)

    (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi

    (Centaur) (thiên văn học) chòm sao nhân mã, chòm sao người ngựa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centaur

    (classical mythology) a mythical being that is half man and half horse

    Similar:

    centaurus: a conspicuous constellation in the southern hemisphere near the Southern Cross