centavo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centavo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centavo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centavo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centavo
* kinh tế
đồng xu của các nước thuộc ngữ hệ Bồ Đào Nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centavo
a fractional monetary unit of several countries: El Salvador and Sao Tome and Principe and Brazil and Argentina and Bolivia and Colombia and Cuba and the Dominican Republic and Ecuador and El Salvador and Guatemala and Honduras and Mexico and Nicaragua and Peru and the Philippines and Portugal