centroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centroid.
Từ điển Anh Việt
centroid
* danh từ
trung tâm khối lượng; trọng tâm
centroid
trọng tâm (của một hình hay một vật); phỏng tâm
c. of a triangle trung tuyến của một tam giác
curvature c. trọng tâm cong (trọng tâm của đường cong có mật độ khối
tỷ lệ với độ cong)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centroid
* kỹ thuật
xây dựng:
đường tâm quay
hình tâm
quỹ tâm
trung tâm khối lượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centroid
the center of mass of an object of uniform density