centroidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centroidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centroidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centroidal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centroidal
of or relating to (especially passing through) a centroid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).