centigram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centigram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centigram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centigram.
Từ điển Anh Việt
centigram
/'sentigræm/ (centigramme) /'sentigræm/
* danh từ
xentigam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centigram
* kinh tế
cen-ti-gam
phần trăm gam
* kỹ thuật
toán & tin:
centi-gram (phần trăm gam)
đo lường & điều khiển:
centi-gram (phần trăm gram)
xentigam