centibar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centibar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centibar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centibar.
Từ điển Anh Việt
centibar
* danh từ
centiba (đơn vị đo khí áp)