centare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centare.
Từ điển Anh Việt
centare
Cách viết khác : centiare
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centare
Similar:
square meter: a centare is 1/100th of an are
Synonyms: square metre