square metre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square metre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square metre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square metre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • square metre

    * kinh tế

    mét vuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet