square-knot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square-knot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square-knot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square-knot.

Từ điển Anh Việt

  • square-knot

    loại nút kép đối xứng khó tuột, khó tháo