centimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centimo.
Từ điển Anh Việt
centimo
* danh từ
số nhiều cetimos
đồng xu bằng 1 / 100 đơn vị cơ bản tiền Tây Ban Nha và một số nước Nam Mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centimo
a fractional monetary unit of Venezuela and Costa Rica and Equatorial Guinea and Paraguay and Spain