centrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrical.
Từ điển Anh Việt
centrical
/'sentrik/ (centrical) /'sentrikəl/
* tính từ
(thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm
(sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centrical
* kỹ thuật
trung tâm chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centrical
Similar:
centric: having or situated at or near a center