centriole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centriole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centriole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centriole.

Từ điển Anh Việt

  • centriole

    * danh từ

    (sinh học) hạt trung tâm; hạt tâm; trung thể

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centriole

    * kỹ thuật

    y học:

    tiểu thể trung tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centriole

    one of a pair of small cylindrical cell organelles near the nucleus in animal cells; composed of nine triplet microtubules and form the asters during mitosis