centrism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centrism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centrism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centrism.

Từ điển Anh Việt

  • centrism

    * danh từ

    chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centrism

    a political philosophy of avoiding the extremes of left and right by taking a moderate position or course of action

    Synonyms: moderatism