moderatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderatism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moderatism

    Similar:

    centrism: a political philosophy of avoiding the extremes of left and right by taking a moderate position or course of action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).