centesimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centesimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centesimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centesimo.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centesimo

    a fractional monetary unit of several countries: Panama and Italy and Uruguay and Chile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).