centuple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centuple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centuple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centuple.

Từ điển Anh Việt

  • centuple

    /'sentjupl/

    * tính từ

    gấp trăm lần

    * ngoại động từ

    nhân lên trăm lần

  • centuple

    gấp phần trăm, nhân với một trăm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • centuple

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    gấp trăm lần

    nhân với một trăm