centurion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

centurion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centurion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centurion.

Từ điển Anh Việt

  • centurion

    * danh từ

    sự quan chỉ huy một trăm binh sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • centurion

    (ancient Rome) the leader of 100 soldiers