centile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centile.
Từ điển Anh Việt
centile
(Tech) bách phân vị
centile
(thống kê) bách phân vị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
centile
* kỹ thuật
toán & tin:
bách phân vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centile
Similar:
percentile: (statistics) any of the 99 numbered points that divide an ordered set of scores into 100 parts each of which contains one-hundredth of the total