centner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
centner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm centner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của centner.
Từ điển Anh Việt
centner
/'sentnə/
* danh từ
tạ Đức (bằng 50kg)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
centner
in some European countries: a unit of weight equivalent to 50 kilograms
Similar:
hundredweight: a unit of weight equal to 100 kilograms
Synonyms: metric hundredweight, doppelzentner
hundredweight: a United States unit of weight equivalent to 100 pounds
Synonyms: cwt, short hundredweight, cental, quintal