cwt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cwt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cwt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cwt.
Từ điển Anh Việt
cwt
(vt của tiếng latinh centum + tiếng anh weight) tạ (đơn vị đo trọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cwt
Similar:
hundredweight: a United States unit of weight equivalent to 100 pounds
Synonyms: short hundredweight, centner, cental, quintal
hundredweight: a British unit of weight equivalent to 112 pounds
Synonyms: long hundredweight